Quản lý giá trị thu được (EVM - Earned Value Management) là một kỹ thuật được sử dụng để theo dõi tiến độ và trạng thái của một dự án và dự báo hiệu suất có thể xảy ra trong tương lai của dự án.
Đây là một hướng dẫn ngắn gọn giúp người đọc hiểu rõ những điều cơ bản về EVM và giải thích cách sử dụng nó để quản lý dự án tốt hơn.
Nếu bạn là người quản lý dự án hoặc dự định trở thành một người quản lý dự án, thì điều quan trọng là bạn phải học EVM.
Đây là một hướng dẫn cơ bản và không yêu cầu bất kỳ điều kiện tiên quyết nào. Tuy nhiên nó sẽ giúp bạn hiểu các khái niệm nhanh hơn nếu bạn có kiến thức cơ bản về theo dõi dự án và quản lý dự án tổng thể.
Quản lý giá trị thu được (EVM) là một kỹ thuật quản lý dự án nhằm theo dõi một cách khách quan việc hoàn thành công việc.
Cụ thể là:
EVM đã nổi lên như một chuyên ngành phân tích tài chính trong các chương trình của Chính phủ Hoa Kỳ vào những năm 1960, nhưng kể từ đó nó đã trở thành một nhánh quan trọng của quản lý dự án.
Vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, EVM nổi lên như một phương pháp luận quản lý dự án được các nhà quản lý và điều hành, không chỉ các chuyên gia EVM hiểu và sử dụng. Ngày nay, EVM đã trở thành một phần thiết yếu của mọi hoạt động theo dõi dự án.
EVM bao gồm ba yếu tố cơ bản sau:
Tất cả ba yếu tố này được ghi lại một cách thường xuyên kể từ ngày báo cáo.
Giá trị dự kiến (PV - Planning Value) còn được gọi là Chi phí công việc được lập kế hoạch (BCWS - Budgeted Cost of Work Scheduled). PV hoặc BCWS là tổng chi phí của công việc được lên lịch (được lập kế hoạch) tính đến ngày báo cáo.
Nó được tính như sau:
PV or BCWS = Hourly Rate × Total Hours Planned or Scheduled
LƯU Ý: Tỷ lệ theo giờ là tỷ lệ mà sự nỗ lực sẽ được đánh giá cao.
Chi phí thực tế (AC - Actual Cost) còn được gọi là Chi phí thực tế của công việc đã thực hiện (ACWP - Actual Cost of Work Performed). AC hoặc ACWP là tổng chi phí được thực hiện để hoàn thành công việc tính đến ngày báo cáo.
Nó được tính như sau:
AC or ACWP = Hourly Rate × Total Hours Spent
Giá trị thu được (EV - Earned Value) còn được gọi là Chi phí công việc được ngân sách thực hiện (BCWP - Budgeted Cost of Work Performed). EV hoặc BCWP là tổng chi phí của công việc đã hoàn thành (đã thực hiện) tính đến ngày báo cáo.
Nó được tính như sau:
EV or BCWP = Baselined Cost × % Complete Actual
Tất cả ba yếu tố này có thể được bắt nguồn từ Cấu trúc phân chia công việc bằng cách liên kết chi phí với từng nhiệm vụ. Đối với một dự án lớn, sẽ là một công việc tẻ nhạt khi tính toán các yếu tố này theo cách thủ công. Các công cụ phần mềm lập lịch như Microsoft Project được sử dụng để tính toán ba yếu tố này.
LƯU Ý: % hoàn thành theo kế hoạch và % hoàn thành thực tế được trình bày ngay bên dưới.
Phần trăm công việc hoàn thành đã được lên kế hoạch vào ngày báo cáo. Nó được tính theo công thức sau:
% Completed Planned = PV / BAC
Phần trăm công việc đã thực sự hoàn thành trước ngày báo cáo. Nó được tính theo công thức sau:
% Completed Actual = AC / EAC
Phương sai chi phí (CV - Cost Variance) là một yếu tố rất quan trọng để đo lường hiệu quả hoạt động của dự án. CV cho biết dự án vượt quá hoặc dưới ngân sách.
CV có thể được tính bằng công thức sau:
Cost Variance (CV) = Earned Value (EV) − Actual Cost (AC)
Hoặc là:
Cost Variance (CV) = BCWP − ACWP
Công thức nêu trên đưa ra phương sai về chi phí.
% phương sai chi phí cho biết dự án vượt - hoặc dưới ngân sách theo tỷ lệ phần trăm.
% phương sai chi phí có thể được tính bằng công thức sau:
CV % = Cost Variance (CV) ⁄ Earned Value (EV)
Hoặc là:
CV % = CV ⁄ BCWP
Công thức được đề cập ở trên đưa ra phương sai về tỷ lệ phần trăm.
Chỉ số hiệu suất chi phí (CPI - Cost Performance Indicator) là chỉ số thể hiện hiệu quả sử dụng các nguồn lực của dự án.
CPI có thể được tính theo công thức sau:
CPI = Earned Value (EV) ⁄ Actual Cost (AC)
Hoặc là:
CPI = BCWP ⁄ ACWP
Công thức nêu trên cho biết hiệu quả của việc sử dụng các nguồn lực được phân bổ cho dự án.
Chỉ số hiệu suất chi phí hoàn thành (TCPI - To Complete Cost Performance Indicator) là một chỉ số cho thấy hiệu quả mà các nguồn lực trong dự án sẽ được sử dụng cho phần còn lại của dự án.
Nó có thể được tính bằng công thức sau:
TCPI = ( Total Budget − EV ) ⁄ ( Total Budget − AC )
Hoặc là:
TCPI = ( Total Budget − BCWP ) ⁄ ( Total Budget − ACWP )
Công thức được đề cập ở trên cho thấy hiệu quả mà nhóm dự án sẽ được sử dụng trong phần còn lại của dự án.
Phương sai lập lịch (SV - Schedule Variance) cho biết dự án đang chạy trước hoặc sau bao nhiêu.
Nó có thể được tính bằng công thức sau:
Schedule Variance (SV) = Earned Value (EV) − Planned Value (PV)
Hoặc là:
Schedule Variance (SV) = BCWP − BCWS
Công thức nêu trên đưa ra phương sai về lập lịch.
% phương sai lập lịch cho biết dự án đang chạy trước hoặc sau tiến độ bao nhiêu theo tỷ lệ phần trăm.
% phương sai lập lịch có thể được tính bằng công thức sau:
SV % = Schedule Variance (SV) ⁄ Planned Value (PV)
Hoặc là:
SV % = SV ⁄ BCWS
Công thức được đề cập ở trên đưa ra phương sai về tỷ lệ phần trăm cho biết có bao nhiêu phần trăm công việc chưa được hoàn thành theo lịch trình hoặc bao nhiêu phần trăm công việc đã được hoàn thành vượt và cao hơn thời gian đã định.
Chỉ số hiệu suất lập lịch (SPI - Schedule Performance Indicator) là chỉ số thể hiện hiệu quả của thời gian được sử dụng trong dự án.
SPI có thể được tính bằng công thức sau:
SPI = Earned Value (EV) ⁄ Planned Value (PV)
Hoặc là:
SPI = BCWP ⁄ BCWS
Công thức được đề cập ở trên cho thấy hiệu quả của nhóm dự án trong việc sử dụng thời gian được phân bổ cho dự án.
Chỉ số hiệu suất lập lịch để hoàn thành (TSPI - To Complete Schedule Performance Indicator) là một chỉ số cho thấy hiệu quả mà thời gian còn lại của dự án sẽ được sử dụng.
TSPI có thể được tính bằng công thức sau:
TSPI = ( Total Budget − EV ) ⁄ ( Total Budget − PV )
Hoặc là:
TSPI = ( Total Budget − BCWP ) ⁄ ( Total Budget − BCWS )
Công thức được đề cập ở trên cho biết hiệu quả mà nhóm dự án nên sử dụng thời gian còn lại được phân bổ cho dự án.
BAC được tính theo công thức sau:
BAC = Baselined Effort − hours × Hourly Rate
Ước tính khi hoàn thành (EAC - Estimation at Completion) là chi phí ước tính của dự án khi kết thúc dự án.
Có ba phương pháp để tính toán EAC:
Các công thức tính toán của ba phương pháp như dưới đây:
Phương sai khi hoàn thành (VAC - Variance at completion) là phương sai trên tổng ngân sách khi kết thúc dự án.
Đây là sự khác biệt giữa chi phí dự kiến ban đầu (cơ bản) của dự án so với chi phí dự kiến hiện tại.
VAC được tính theo công thức sau:
VAC = BAC − EAC
Phần trăm công việc hoàn thành đã được lên kế hoạch vào ngày báo cáo. Nó được tính theo công thức sau:
% Completed Planned = PV ⁄ BAC
Phần trăm công việc đã thực sự hoàn thành trước ngày báo cáo. Nó được tính theo công thức sau:
% Completed Actual = AC ⁄ EAC
Để minh họa khái niệm EVM và tất cả các công thức, hãy giả sử một dự án có chính xác một nhiệm vụ. Nhiệm vụ dự kiến hoàn thành trong 8 giờ, nhưng 11 giờ đã được sử dụng và ước tính cần thêm 1 giờ nữa để hoàn thành. Cuối cùng nhiệm vụ đã được hoàn thành với tổng thời gian là 12 giờ.
Giả sử chi phí 1 giờ (Hourly Rate) là 100 đô la.
Ta sẽ có các thông tin sau:
Sử dụng các thông tin này để tính toán như sau:
PV or BCWS = Hourly Rate × Total Hours Planned or Scheduled
PV = $100 × 8 hours = $800
AC or ACWP = Hourly Rate × Total Hours Spent
AC = $100 × 11 hours = $1100
EV or BCWP = Baselined Cost × % Complete Actual
EV = baseline of $800 × 91.7% complete = $734
(LƯU Ý: % hoàn thành thực tế (được tính ở bên dưới) là 91,7%)
BAC = Baselined Effort − hours × Hourly Rate
BAC = 8 hours × $100 = $800
EAC = AC + ETC
EAC = 1100 + 100 = $1200
VAC = BAC − EAC
VAC = $800 − $1200 = −$400
% Completed Planned = PV ⁄ BAC
% Complete Planned = $800 PV ⁄ $800 BAC = 100%
% Completed Actual = AC ⁄ EAC
% Complete Actual = $1100 AC ⁄ $1200 EAC = 91.7%
SV = Earned Value (EV) − Planned Value (PV)
SV = $734 EV − $800 PV = −$66
SPI = Earned Value (EV) ⁄ Planned Value (PV)
SPI = $734 EV ⁄ $800 PV = 0.91
CV = Earned Value (EV) − Actual Cost (AC)
CV = ($734 EV − $1100 AC) = −$366*
* cho biết chi phí bị thấu chi
CPI = Earned Value (EV) ⁄ Actual Cost (AC)
CPI = $734 EV ⁄ $1100 AC = 0.66*
* cho biết vượt quá ngân sách
Bạn có thể vui lòng tắt trình chặn quảng cáo ❤️ để hỗ trợ chúng tôi duy trì hoạt động của trang web.
Trong hướng dẫn này, bạn sẽ học cách xác định xem Six Sigma có phù hợp với bạn không? Các phương pháp triển khai Six Sigma.
Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu Six Sigma là gì, các lợi ích của Six Sigma và cách sử dụng Six Sigma trong một tổ chức.
Six Sigma là một cách tiếp cận quản lý chất lượng giúp loại bỏ các khuyết tật trong sản phẩm và dịch vụ.
Một số phương pháp giúp hoàn thành dự án một cách hợp lý hơn từ khi bắt đầu thực hiện đến khi kết thúc.