Lập trình Python – 28. Bài tập xây dựng chương trình tra từ điển

Chào mừng các bạn đến với COMDY! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một chương trình tra từ điển đơn giản sử dụng ngôn ngữ lập trình Python.

Lập trình Python - 28. Bài tập xây dựng chương trình tra từ điển
Lập trình Python – 28. Bài tập xây dựng chương trình tra từ điển

Tổng quan về chương trình

Chương trình này cho phép người dùng thực hiện các chức năng sau:

  1. Thêm một từ vựng mới vào từ điển.
  2. Tra cứu ý nghĩa của một từ vựng.
  3. Cập nhật ý nghĩa của một từ vựng.
  4. Xóa đi một từ vựng.
  5. Xóa toàn bộ từ vựng.
  6. In ra toàn bộ từ vựng theo cấu trúc “từ vựng: ý nghĩa”.
  7. Kết thúc chương trình.

Cách sử dụng chương trình

Khi chạy chương trình, người dùng sẽ được yêu cầu lựa chọn một chức năng từ menu. Sau khi chọn chức năng, người dùng sẽ nhập các thông tin cần thiết để thực hiện chức năng đó.

Ví dụ, nếu người dùng chọn chức năng “Thêm từ vựng mới”, chương trình sẽ yêu cầu người dùng nhập từ vựng và ý nghĩa của từ vựng đó. Sau khi nhập thông tin, chương trình sẽ thêm từ vựng mới vào từ điển.

Tương tự, người dùng có thể thực hiện các chức năng khác như tra cứu, cập nhật, xóa từ vựng và in ra toàn bộ từ vựng.

Hướng dẫn làm bài tập

Để thực hiện được chương trình này, chúng ta sẽ sử dụng kiểu dữ liệu từ điển (dictionary) trong Python. Kiến thức về vòng lặp, cách nhập dữ liệu và in ra màn hình sẽ được áp dụng trong quá trình làm bài tập này.

Dưới đây là một đoạn code mẫu để bạn tham khảo:

dictionary = {}

while True:
    print("Vui lòng chọn chức năng:")
    print("1. Thêm từ vựng mới")
    print("2. Tra cứu ý nghĩa của một từ")
    print("3. Cập nhật ý nghĩa của một từ")
    print("4. Xóa từ vựng")
    print("5. Xóa toàn bộ từ vựng")
    print("6. In ra toàn bộ từ vựng")
    print("7. Kết thúc chương trình")

    choice = input("Lựa chọn của bạn: ")

    if choice == "1":
        word = input("Nhập từ vựng: ")
        meaning = input("Nhập ý nghĩa: ")
        dictionary[word] = meaning
        print("Thêm từ vựng thành công!")
    elif choice == "2":
        word = input("Nhập từ cần tra cứu: ")
        if word in dictionary:
            print("Ý nghĩa của từ:", dictionary[word])
        else:
            print("Từ này không có trong từ điển!")
    elif choice == "3":
        word = input("Nhập từ cần cập nhật: ")
        if word in dictionary:
            meaning = input("Nhập ý nghĩa mới: ")
            dictionary[word] = meaning
            print("Cập nhật thành công!")
        else:
            print("Từ này không có trong từ điển!")
    elif choice == "4":
        word = input("Nhập từ cần xóa: ")
        if word in dictionary:
            del dictionary[word]
            print("Xóa từ thành công!")
        else:
            print("Từ này không có trong từ điển!")
    elif choice == "5":
        dictionary.clear()
        print("Xóa toàn bộ từ vựng thành công!")
    elif choice == "6":
        print("Danh sách các từ vựng có trong từ điển:")
        for word, meaning in dictionary.items():
            print(word + ": " + meaning)
    elif choice == "7":
        print("Kết thúc chương trình")
        break
    else:
        print("Lựa chọn không hợp lệ!")

Hãy thử làm bài tập này và chạy chương trình để kiểm tra kết quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment dưới phần này. Chúc các bạn thành công!

Đọc thêm: COMDY

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *