Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một kiểu dữ liệu mới trong ngôn ngữ lập trình Python, đó là kiểu dữ liệu Dictionary, còn được gọi là từ điển.
Dictionary trong Python tương tự như từ điển tiếng Việt, với mỗi từ sẽ có một cặp giá trị gọi là key và value. Ví dụ, nếu chúng ta có một từ điển với từ “apple” và nghĩa là “quả táo”, thì chúng ta đã xác định được một cặp key-value là “apple” và “quả táo”.
Trong Python, chúng ta sử dụng cặp dấu ngoặc nhọn { } để định nghĩa một dictionary. Trước phiên bản Python 3.7, dictionary không có thứ tự, nhưng từ phiên bản 3.7 trở đi, dictionary đã có thứ tự và không cho phép các key trùng lặp.
Chúng ta có thể truy xuất giá trị bên trong một dictionary bằng cách sử dụng key. Ví dụ, nếu chúng ta muốn lấy ra nghĩa của từ “apple”, chúng ta chỉ cần gọi key “apple”.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể thay đổi giá trị của một key trong dictionary. Để thay đổi giá trị, chúng ta có thể gán giá trị mới trực tiếp hoặc sử dụng phương thức update()
.
Nếu chúng ta muốn xóa một key hoặc một cặp key-value trong dictionary, chúng ta có thể sử dụng các phương thức pop()
hoặc del
. Phương thức pop()
sẽ xóa key được chỉ định và trả về giá trị của key đó.
Nếu chúng ta muốn xóa tất cả các key và value trong dictionary để đưa về trạng thái ban đầu, chúng ta có thể sử dụng phương thức clear()
.
Đó là một số phương thức phổ biến trong việc làm việc với dictionary trong Python. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về kiểu dữ liệu dictionary trong Python và có thể áp dụng vào công việc lập trình của mình.
Để tìm hiểu thêm về Python và các kiểu dữ liệu khác, hãy truy cập COMDY – nơi chia sẻ kiến thức lập trình và giải trí công nghệ.