Học PHP Bài 75 – Tạo database

Chào bạn! Bài trước, chúng ta đã học cách kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL. Bây giờ, chúng ta sẽ học cách tạo database (cơ sở dữ liệu) trong PHP.

Học PHP Bài 75 - Tạo database
Học PHP Bài 75 – Tạo database

Kết nối và tạo database

Đầu tiên, hãy mở công cụ quản lý MySQL và tạo một cơ sở dữ liệu mới. Chúng ta sẽ làm việc trên cơ sở dữ liệu này trong các bài sau. Mở công cụ và vào phần “Database” (cơ sở dữ liệu), tạo database mới. Bạn có thể đặt tên cho database theo ý muốn, tôi đặt tên là “cơ sở dữ liệu” để dễ hiểu.

Tiếp theo, chúng ta sẽ viết code để kết nối và tạo database trong PHP. Vui lòng sử dụng tên database bạn đã tạo. Dưới đây là đoạn code:

<?php
$servername = "localhost";
$username = "root";
$password = "";

// Kết nối đến MySQL
$conn = mysqli_connect($servername, $username, $password);

// Kiểm tra kết nối
if (!$conn) {
    die("Kết nối thất bại: " . mysqli_connect_error());
}

// Tạo database mới
$sql = "CREATE DATABASE ten_database";
if (mysqli_query($conn, $sql)) {
    echo "Tạo database thành công!";
} else {
    echo "Lỗi tạo database: " . mysqli_error($conn);
}

// Ngắt kết nối
mysqli_close($conn);
?>

Thực thi truy vấn

Tiếp theo, chúng ta sẽ thực thi truy vấn để tạo bảng trong database. Dưới đây là đoạn code:

<?php
$servername = "localhost";
$username = "root";
$password = "";
$dbname = "ten_database";

// Kết nối đến database
$conn = mysqli_connect($servername, $username, $password, $dbname);

// Kiểm tra kết nối
if (!$conn) {
    die("Kết nối thất bại: " . mysqli_connect_error());
}

// Truy vấn tạo bảng
$sql = "CREATE TABLE ten_bang (
    id INT(6) UNSIGNED AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
    ten VARCHAR(30) NOT NULL,
    email VARCHAR(50),
    ngay_sinh DATE
)";

if (mysqli_query($conn, $sql)) {
    echo "Tạo bảng thành công!";
} else {
    echo "Lỗi tạo bảng: " . mysqli_error($conn);
}

// Ngắt kết nối
mysqli_close($conn);
?>

Tổng kết

Ở bài này, chúng ta đã học cách tạo database và tạo một bảng trong database bằng PHP. Việc tạo database và bảng là quan trọng để lưu trữ và quản lý dữ liệu trong ứng dụng web của bạn. Hãy thực hành nhiều để làm quen với quy trình này.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về PHP và các bài học khác, hãy truy cập website COMDY. Chúc bạn thành công và vui vẻ trong quá trình học tập!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *