Học PHP Bài 40 – điều kiện Form

Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học về điều kiện trong Form khi làm việc với PHP. Điều kiện trong Form là một phần quan trọng khi người dùng nhập dữ liệu vào các trường form đăng ký hoặc đăng nhập. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách áp dụng điều kiện trong việc kiểm tra dữ liệu người dùng nhập.

Học PHP Bài 40 -  điều kiện Form
Học PHP Bài 40 – điều kiện Form

Tạo form và kiểm tra dữ liệu

Để bắt đầu, chúng ta sẽ tạo một form đơn giản trong file PHP. Trước tiên, hãy tạo một file mới và đặt tên là “index.php”. Tiếp theo, chúng ta sẽ thêm đoạn mã PHP sau để tạo form:

<form action="" method="POST">
    <input type="text" name="email" placeholder="Nhập email">
    <button type="submit" name="submit">Gửi</button>
</form>

Ở đây, chúng ta tạo một form đơn giản với một trường input để người dùng nhập email và một nút gửi để submit form.

Tiếp theo, chúng ta sẽ kiểm tra dữ liệu người dùng nhập vào. Đầu tiên, hãy kiểm tra dữ liệu người dùng đã nhập email hay chưa bằng cách sử dụng điều kiện IF. Nếu người dùng không nhập email, chúng ta sẽ hiển thị một thông báo lỗi.

<?php
if(isset($_POST['submit'])) {
    $email = $_POST['email'];

    if(empty($email)) {
        echo "Email không được để trống!";
    }
}
?>

Ở đây, chúng ta sử dụng hàm “isset()” để kiểm tra xem người dùng đã nhấn nút Gửi hay chưa. Sau đó, chúng ta lấy giá trị nhập vào trường email bằng biến $email. Tiếp theo, chúng ta sử dụng hàm “empty()” để kiểm tra xem email có trống hay không. Nếu email trống, chúng ta hiển thị thông báo lỗi.

Hiển thị thông báo lỗi

Để hiển thị thông báo lỗi, chúng ta có thể sử dụng CSS để định dạng và tạo màu cho thông báo. Chúng ta có thể tạo một class CSS mới và áp dụng nó cho thông báo lỗi để tạo hiệu ứng màu đỏ.

<style>
    .error {
        color: red;
    }
</style>

Tiếp theo, chúng ta sẽ thêm class “error” cho thông báo lỗi trong đoạn mã PHP. Đồng thời, chúng ta sẽ sử dụng biến $error để lưu thông báo lỗi.

<?php
if(isset($_POST['submit'])) {
    $email = $_POST['email'];
    $error = "";

    if(empty($email)) {
        $error = "Email không được để trống!";
    }
}
?>

<form action="" method="POST">
    <input type="text" name="email" placeholder="Nhập email">
    <button type="submit" name="submit">Gửi</button>
    <p class="error"><?php echo $error; ?></p>
</form>

Ở đây, sau khi kiểm tra dữ liệu người dùng nhập, chúng ta gán giá trị thông báo lỗi cho biến $error. Sau đó, chúng ta hiển thị thông báo lỗi bằng cách sử dụng một thẻ

có class “error” và in ra giá trị của biến $error.

Kết luận

Trên đây là cách sử dụng điều kiện trong Form khi làm việc với PHP. Việc kiểm tra dữ liệu người dùng nhập là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và an toàn cho hệ thống của bạn. Hy vọng qua bài học này, các bạn đã hiểu cách sử dụng điều kiện trong Form và có thể áp dụng vào các dự án của mình một cách linh hoạt.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về PHP và các kỹ thuật lập trình web, hãy truy cập COMDY để có thêm nhiều thông tin bổ ích.

Ở bài học tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá những điều thú vị khác về PHP. Hãy cùng tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng lập trình của mình nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *