Học PHP Bài 117 – Lập Trình OOP – Hàm constructor

Chào các bạn, trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với một chủ đề quan trọng trong lập trình OOP (Object-Oriented Programming) trong PHP – đó là hàm constructor.

Học PHP Bài 117 - Lập Trình OOP - Hàm constructor
Học PHP Bài 117 – Lập Trình OOP – Hàm constructor

Hàm constructor là gì?

Hàm constructor trong PHP được sử dụng để khởi tạo đối tượng và đặt các giá trị ban đầu cho đối tượng đó. Tương tự như hàm rút gọn mà chúng ta đã học trước đó, nhưng có một điểm khác biệt quan trọng.

Khi chúng ta đặt tên hàm constructor trùng với tên của class, thì hàm đó sẽ trở thành một phần của class và được gọi là hàm constructor. Với cách này, chúng ta có thể tạo ra một đối tượng từ class một cách dễ dàng.

Sử dụng hàm constructor

Để sử dụng hàm constructor, chúng ta cần tạo một đối tượng đầu tiên từ class. Điều này có thể được thực hiện bằng cách gọi tên class và gán nó cho một biến, giống như đoạn code sau đây:

$siuNhan = new HocSinh();

Ở đây, HocSinh là tên class mà chúng ta đã tạo. Chúng ta có thể gọi các giá trị và phương thức của đối tượng siuNhan như bình thường.

Gán giá trị cho đối tượng

Để gán giá trị cho đối tượng bằng cách sử dụng hàm constructor, chúng ta có thể tạo các tham số trong hàm constructor và truyền giá trị cho nó khi khởi tạo đối tượng.

Ví dụ, chúng ta có thể tạo một đối tượng siuNhan với các giá trị như sau:

$siuNhan = new HocSinh("Siêu Nhân", 25);

Ở đây, chúng ta đã truyền hai giá trị là “Siêu Nhân” và 25 cho hàm constructor của class HocSinh.

In ra giá trị của đối tượng

Để in ra giá trị của đối tượng, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh echo như sau:

echo $siuNhan->ten;

Trong đoạn mã trên, chúng ta in ra giá trị của thuộc tính ten của đối tượng siuNhan.

Kết luận

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về hàm constructor trong lập trình OOP trong PHP. Chúng ta đã biết cách sử dụng hàm constructor để khởi tạo đối tượng và gán giá trị ban đầu cho đối tượng đó. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về lập trình OOP trong PHP.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các bài viết liên quan, hãy truy cập COMDY để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị khác.

Hẹn gặp lại trong những bài học tiếp theo!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *