Lập trình Python – 37. Giới thiệu về Cơ sở dữ liệu SQLite

Xin chào các bạn! Rất vui được chào đón các bạn đến với video học lập trình Python. Trong video clip này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cơ sở dữ liệu SQLite và cách sử dụng nó trong lập trình Python.

Lập trình Python - 37. Giới thiệu về Cơ sở dữ liệu SQLite
Lập trình Python – 37. Giới thiệu về Cơ sở dữ liệu SQLite

Giới thiệu về Cơ sở dữ liệu SQLite

Trước khi bắt đầu học về cách sử dụng SQLite trong Python, hãy cùng tìm hiểu một chút về cơ sở dữ liệu và quản trị cơ sở dữ liệu.

Cơ sở dữ liệu (Database) là nơi lưu trữ tập hợp các dữ liệu liên quan với một ngữ cảnh cụ thể. Các dữ liệu trong cơ sở dữ liệu được tổ chức thành các bảng (Table), mỗi bảng chứa thông tin về một đối tượng hoặc một loại dữ liệu nhất định.

SQL là viết tắt của “Structured Query Language” (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) và chính là ngôn ngữ được sử dụng để truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu. SQLite là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến và rất nhẹ, thường được sử dụng trong các ứng dụng di động và nhỏ hơn.

Sử dụng SQLite trong Python

Để sử dụng SQLite trong Python, chúng ta cần cài đặt module sqlite3 bằng cách chạy lệnh sau:

import sqlite3

Sau khi import module sqlite3, chúng ta có thể tạo kết nối đến cơ sở dữ liệu SQLite bằng câu lệnh sau:

conn = sqlite3.connect('ten_file.db')

Ở đây, 'ten_file.db' là tên file cơ sở dữ liệu mà chúng ta muốn tạo hoặc kết nối đến. Nếu file không tồn tại, nó sẽ tự động tạo mới. Sau khi có kết nối đến cơ sở dữ liệu, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh SQL để tương tác với cơ sở dữ liệu.

Ví dụ: Để tạo một bảng trong cơ sở dữ liệu, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh CREATE TABLE. Ví dụ dưới đây tạo một bảng sinh_vien gồm 2 cột là ma_svho_ten:

conn.execute('''CREATE TABLE sinh_vien
                (ma_sv TEXT PRIMARY KEY NOT NULL,
                ho_ten TEXT NOT NULL);''')

Để chèn dữ liệu vào bảng, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh INSERT INTO. Ví dụ sau chèn một sinh viên mới có ma_sv là “SV001” và ho_ten là “Nguyen Van A”:

conn.execute("INSERT INTO sinh_vien (ma_sv, ho_ten) VALUES (?, ?)", ("SV001", "Nguyen Van A"))

Để lấy dữ liệu từ bảng, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh SELECT. Ví dụ sau lấy danh sách tất cả sinh viên:

cursor = conn.execute("SELECT * FROM sinh_vien")
for row in cursor:
    print(row)

Cuối cùng, để đóng kết nối đến cơ sở dữ liệu, chúng ta sử dụng câu lệnh sau:

conn.close()

Kết luận

Trên đây là một số khái niệm cơ bản về cơ sở dữ liệu SQLite và cách sử dụng nó trong lập trình Python. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về SQLite và cách sử dụng nó trong lập trình Python.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về lập trình Python và các chủ đề liên quan, hãy truy cập trang web COMDY để tìm kiếm thêm nhiều thông tin hữu ích.

Đừng quên đăng ký kênh COMDY TV để xem thêm nhiều video hướng dẫn hay và bổ ích về lập trình Python. Chúc các bạn thành công và hẹn gặp lại trong những bài viết tiếp theo!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *