Học PHP Bài 83 – Câu lệnh WHERE trong MySQL

Trong bài trước, chúng ta đã biết cách thêm, sửa, xóa và lấy dữ liệu từ MySQL. Bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về câu lệnh WHERE và cách sử dụng nó để lấy dữ liệu theo điều kiện.

Câu lệnh WHERE trong MySQL được sử dụng để lọc dữ liệu. Tức là, khi chúng ta lấy dữ liệu từ bảng, nó chỉ trả về những dòng dữ liệu thỏa mãn điều kiện mà chúng ta đặt ra.

Để minh họa cho việc sử dụng câu lệnh WHERE, chúng ta sẽ dùng ví dụ sau: Giả sử chúng ta có một bảng thành viên với các trường như id, tên, tuổi, địa chỉ, và chúng ta muốn lấy chỉ những thành viên có tuổi lớn hơn 18.

Đầu tiên, chúng ta cần tạo một biến để lưu câu lệnh SELECT. Điều kiện WHERE sẽ nằm sau từ khóa SELECT. Ví dụ:

SELECT * FROM thanh_vien WHERE tuoi > 18;

Ở đây, chúng ta đã lấy ra tất cả các dữ liệu từ bảng thành viên mà tuổi lớn hơn 18.
Câu lệnh WHERE sẽ lọc dữ liệu và chỉ trả về những dòng dữ liệu thỏa mãn điều kiện tuoi > 18.

Thông qua câu lệnh WHERE, chúng ta có thể lấy dữ liệu theo nhiều điều kiện khác nhau. Ví dụ:

  • Lấy dữ liệu các thành viên có tên bắt đầu bằng chữ “A”:
    SELECT * FROM thanh_vien WHERE ten LIKE 'A%';

  • Lấy dữ liệu các thành viên có địa chỉ kết thúc bằng “Hanoi”:
    SELECT * FROM thanh_vien WHERE dia_chi LIKE '%Hanoi';

  • Lấy dữ liệu các thành viên có tuổi từ 20 đến 30:
    SELECT * FROM thanh_vien WHERE tuoi BETWEEN 20 AND 30;

Với câu lệnh WHERE, chúng ta có thể lấy dữ liệu theo nhiều điều kiện khác nhau để phù hợp với yêu cầu của mình. Hãy thử áp dụng câu lệnh WHERE vào quản lý cơ sở dữ liệu MySQL của bạn và khám phá thêm nhiều khả năng ứng dụng khác nhau.

Đây chỉ là một số khái niệm cơ bản về câu lệnh WHERE trong MySQL. Trong những bài tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về các câu lệnh khác để nắm vững hơn về việc làm việc với cơ sở dữ liệu trong PHP.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về PHP và các công nghệ liên quan, hãy tham khảo trang web COMDY.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *