OAuth là gì? So sánh OAuth 2.1 và OAuth 2.0

Trong những năm gần đây, nhu cầu kết nối dữ liệu giữa các dịch vụ trực tuyến ngày càng tăng lên, đồng nghĩa với việc bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh này, OAuth đã nổi lên như một giải pháp hiệu quả và an toàn để quản lý quyền truy cập vào thông tin. Hãy cùng khám phá sâu hơn về OAuth 2.1 và những cải tiến mà nó mang lại so với phiên bản trước đó, OAuth 2.0.

1. OAuth là gì?

OAuth (Open Authorization) là một tiêu chuẩn mã nguồn mở cho phép người dùng ủy quyền cho các ứng dụng bên thứ ba được truy cập vào thông tin của họ mà không cần phải cung cấp thông tin xác thực. Điều này có nghĩa là người dùng có thể cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên của họ ở các hệ thống khác mà không cần phải chia sẻ mật khẩu, từ đó bảo vệ an toàn thông tin cá nhân của họ.

Một cách đơn giản, OAuth tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin giữa các dịch vụ khác nhau mà vẫn bảo đảm an toàn thông qua việc cấp mã khóa truy cập (access token) cho các ứng dụng mà người dùng đã ủy quyền.

2. Các vai trò chính trong OAuth

Trong một hệ thống OAuth, có bốn vai trò chính mà người dùng cần hiểu rõ:

2.1. Resource Owner – Chủ sở hữu tài nguyên

Chủ sở hữu tài nguyên là người dùng cuối mà thông tin của họ đang được ủy quyền cho một ứng dụng bên thứ ba. Họ có quyền quyết định liệu ứng dụng có được phép truy cập vào tài nguyên của họ hay không.

2.2. Resource Server – Máy chủ tài nguyên

Máy chủ tài nguyên là nơi lưu trữ và quản lý thông tin mà chủ sở hữu tài nguyên sở hữu. Vai trò của nó là xử lý yêu cầu truy cập từ ứng dụng và cung cấp thông tin mà ứng dụng yêu cầu.

2.3. Client – Ứng dụng yêu cầu truy cập

Ứng dụng bên thứ ba mà người dùng ủy quyền để truy cập vào tài nguyên của họ được gọi là Client. Client sẽ yêu cầu quyền truy cập thông qua các mã ủy quyền được cung cấp bởi chủ sở hữu tài nguyên.

2.4. Authorization Server – Máy chủ xác thực

Máy chủ xác thực là trung gian phục vụ cho việc cấp mã truy cập. Nó sẽ xác nhận danh tính của chủ sở hữu tài nguyên và cấp phát mã truy cập cho client nếu được chủ sở hữu tài nguyên đồng ý.

3. Cách hoạt động của OAuth

OAuth hoạt động thông qua một quy trình trao đổi thông tin giữa các bên như sau:

  1. Request Ủy quyền: Client gửi yêu cầu đến chủ sở hữu tài nguyên để cấp quyền truy cập.
  2. Cấp Ủy quyền: Chủ sở hữu tài nguyên chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu này.
  3. Yêu cầu Access Token: Nếu được đồng ý, client sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ xác thực để lấy mã truy cập.
  4. Cung cấp Access Token: Máy chủ xác thực sẽ cấp mã truy cập cho client.
  5. Yêu cầu Truy cập Tài nguyên: Client sử dụng mã truy cập để yêu cầu thông tin từ máy chủ tài nguyên.
  6. Phản hồi Tài nguyên: Máy chủ tài nguyên cung cấp dữ liệu mà client đã yêu cầu.

Cách OAuth hoạt độngCách OAuth hoạt động

4. Các loại ủy quyền trong OAuth

OAuth hỗ trợ một số loại ủy quyền khác nhau, bao gồm:

4.1. Authorization Code Grant

Loại ủy quyền này thường được sử dụng trong các ứng dụng web, khi máy chủ xác thực gửi một mã ủy quyền qua URL chuyển hướng, mã này sau đó sẽ được sử dụng để nhận mã truy cập.

4.2. Implicit Grant

Thường được triển khai trên các ứng dụng client-side, nơi mà mã truy cập được phát trực tiếp cho client mà không cần thông qua mã ủy quyền.

4.3. Resource Owner Password Credentials Grant

Trên phương diện này, client yêu cầu người dùng cung cấp trực tiếp thông tin đăng nhập của họ và sau đó sử dụng thông tin đó để lấy mã truy cập.

4.4. Client Credentials Grant

Được sử dụng khi client và resource owner là cùng một đối tượng, cho phép client không cần có sự ủy quyền của một bên thứ ba.

4.5. Proof Key for Code Exchange (PKCE)

Được cải tiến để khiến việc ủy quyền trở nên an toàn hơn, PKCE yêu cầu client gửi thêm một mã bí mật khi yêu cầu mã truy cập.

5. Sự khác biệt giữa OAuth 2.0 và OAuth 2.1

OAuth 2.1 đại diện cho một bước tiến từ phiên bản 2.0, với các cải tiến về bảo mật nghiêm ngặt hơn. Một số thay đổi đáng chú ý bao gồm:

  1. Loại bỏ Implicit Grant: Phương thức này sẽ không còn tồn tại trong OAuth 2.1, mà được thay thế bằng PKCE.
  2. Sử dụng PKCE làm tiêu chuẩn bắt buộc: Để cải thiện độ an toàn cho client công cộng.
  3. Giảm thiểu sử dụng Resource Owner Password Credentials Grant: Chỉ khuyến nghị cho những client có độ tin cậy cao.
  4. Xác thực client: Sử dụng HTTP basic authentication để ngăn chặn việc đánh cắp thông tin.
  5. Quy định mới cho Refresh Token: Các quy định chặt chẽ hơn cho việc xử lý mã làm mới token.
  6. Cải thiện Redirect URL: Để ngăn chặn các cuộc tấn công chuyển hướng không mong muốn.

OAuth 2.1 không chỉ cải thiện khả năng bảo mật mà còn giúp việc tích hợp dễ dàng hơn giữa các ứng dụng.

6. Kết luận

OAuth đã trở thành một yếu tố then chốt trong việc bảo vệ thông tin người dùng trong thế giới kỹ thuật số hiện đại. Sự ra đời của OAuth 2.1 cùng với những cải tiến đáng kể sẽ không chỉ tăng cường an toàn cho dữ liệu mà còn hỗ trợ các nhà phát triển xây dựng ứng dụng một cách hiệu quả hơn.

Việc theo dõi mô hình ủy quyền này sẽ giúp người dùng an tâm hơn khi chia sẻ thông tin của mình với các ứng dụng trực tuyến. Hãy cùng khám phá thêm những kiến thức bổ ích về bảo mật và quyền riêng tư tại comdy.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *