HTTP/2 là gì? So sánh HTTP/2 và HTTP/1

Kể từ khi Internet ra đời, nhu cầu trao đổi thông tin và dữ liệu giữa các máy tính trở nên vô cùng quan trọng. Giao thức HTTP (HyperText Transfer Protocol) chính là một trong những giao thức nổi tiếng nhất, giúp mọi người truy cập vào các trang web ngày nay.

HTTP Là Gì?

HTTP (HyperText Transfer Protocol) là một giao thức chuẩn cho World Wide Web, được phát triển vào năm 1989 bởi Timothy Berners-Lee. Giao thức này đảm bảo rằng các máy tính của người dùng (client) có thể giao tiếp với các máy chủ (server) trên toàn cầu.

Khi bạn muốn truy cập một trang web, chỉ cần nhập URL vào trình duyệt và nhấn Enter. Máy tính của bạn sẽ thực hiện một yêu cầu HTTP để tải nội dung từ server. Quá trình này diễn ra theo mô hình Client-Server, với hai bước chính: “Yêu cầu” (Request) và “Phản hồi” (Response).

Cơ chế Request và ResponseCơ chế Request và Response

Thời điểm đầu, đặc biệt là với phiên bản HTTP v0.9, giao thức chỉ hỗ trợ duy nhất một phương thức GET và không có header. Ngày nay, HTTP đã phát triển vượt bậc và trở thành một công cụ quan trọng trong việc truy cập thông tin trên mạng.

HTTP qua các lớp mạngHTTP qua các lớp mạng
Nguồn: Digital Ocean

HTTP Hoạt Động Như Thế Nào?

Thông thường, mỗi yêu cầu HTTP sẽ thông qua một kết nối TCP (TCP Connection). Các bước diễn ra như sau:

  1. Client khởi tạo kết nối TCP tới server.
  2. Khi kết nối thực hiện thành công, client gửi yêu cầu tới server.
  3. Server nhận yêu cầu và trả về phản hồi cho client qua kết nối TCP.
  4. Client nhận phản hồi từ server.
  5. Client đóng kết nối TCP.
  6. Nếu cần tải thêm nội dung, client sẽ lặp lại từng bước từ 1 đến 5.

Cách HTTP hoạt độngCách HTTP hoạt động

Điều quan trọng ở đây là kết nối TCP phải trải qua quy trình ba bước, hay còn gọi là TCP 3-Way Handshake Process. Điều này có nghĩa là trước khi kết nối được thiết lập, client và server cần thực hiện gửi và nhận ba thông điệp. Sự lặp lại của quy trình này là một trong những điểm yếu của HTTP phiên bản đầu tiên, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của HTTP version 1.1.

Sự Phát Triển Của Giao Thức HTTP

HTTP/1 (Version 1.1)

Giao thức HTTP/1 được giới thiệu vào năm 1999, mang đến sự phổ biến lớn hơn trong việc sử dụng cho các trang web và thiết bị khác. HTTP/1.1 đã cải thiện đáng kể so với các phiên bản trước đó với nhiều tính năng mới như:

  • Hỗ trợ nhiều phương thức hơn: GET, HEAD, POST, PUT, DELETE, TRACE, OPTIONS.
  • Có header cho phép truyền tải thông tin bổ sung.
  • Kết nối TCP có thể duy trì (HTTP Keep-Alive) để phục vụ nhiều yêu cầu liên tiếp.

HTTP Pipelining

Tính năng HTTP Pipelining cho phép client gửi nhiều yêu cầu liên tiếp mà không cần chờ phản hồi, giúp nâng cao tốc độ tải trang. Tuy nhiên, cũng gây ra sự khó khăn trong việc phân biệt phản hồi nào tương ứng với yêu cầu nào.

HTTP PipeliningHTTP Pipelining

Kết Nối Persisten (HTTP Keep-Alive)

HTTP Keep-Alive cho phép duy trì một kết nối để gửi nhiều cặp yêu cầu/ phản hồi mà không cần đóng kết nối sau mỗi lần truyền. Giải pháp này giúp tiết kiệm tài nguyên khi cần tải nhiều nội dung.

Kết nối PersistentKết nối Persistent

Hỗ Trợ Nén Dữ Liệu

Một trong những tính năng quan trọng của HTTP/1.1 là nén dữ liệu. Điều này giúp tối ưu hóa tốc độ và băng thông khi trao đổi thông tin giữa client và server.

Hỗ trợ Nén Dữ LiệuHỗ trợ Nén Dữ Liệu

SPDY Là Gì?

SPDY (đọc là “speedy”) được phát triển bởi Google vào năm 2009 nhằm tăng tốc độ tải trang và tính bảo mật cho websites. Một số cải tiến của SPDY so với HTTP/1 bao gồm:

  • Cho phép xử lý nhiều yêu cầu trong một kết nối, giảm thiểu độ trễ và tối ưu băng thông.
  • Hỗ trợ truyền tải dữ liệu một cách chủ động từ server tới client mà không cần client gửi yêu cầu trước.
  • Tiêu chuẩn hóa các header để giảm bớt dung lượng truyền tải.

SPDYSPDY

HTTP/2 Là Gì?

HTTP/2 là phiên bản tiếp theo của HTTP, được phát triển dựa trên công nghệ SPDY do Google phát triển. HTTP/2 chính thức được công bố vào năm 2015 và mang đến nhiều tính năng ưu việt so với phiên bản trước.

HTTP/2HTTP/2

Tính Năng Nổi Bật Của HTTP/2

  1. Giao thức Nhị Phân: HTTP/2 sử dụng giao thức nhị phân thay vì dạng văn bản, giúp tăng hiệu suất và độ tin cậy khi truyền tải dữ liệu.

    Giao thức Nhị PhânGiao thức Nhị Phân

  2. Multiplexing: Giúp cho nhiều yêu cầu và phản hồi có thể diễn ra song song qua cùng một kết nối mà không cần phải tuân theo thứ tự.

    MultiplexingMultiplexing

  3. Streams: HTTP/2 cho phép tạo ra nhiều luồng dữ liệu (streams) trong một kết nối để quản lý các yêu cầu và phản hồi.

  4. Ưu Tiên Luồng: Cho phép client đề xuất mức độ ưu tiên cho các luồng dữ liệu, giúp server phân bổ tài nguyên hợp lý.

  5. Nén Header: Sử dụng kỹ thuật HPACK để nén các header, giảm thiểu dung lượng yêu cầu và phản hồi.

    Nén HeaderNén Header

  6. Server Push: Server có thể gởi nhiều phản hồi cho một yêu cầu, giảm số lượng yêu cầu không cần thiết từ client.

    Server PushServer Push

Mô Phỏng Tải Hình Ảnh Giữa HTTP/1 Và HTTP/2

Mô phỏng tải hình ảnh với HTTP/1 và HTTP/2Mô phỏng tải hình ảnh với HTTP/1 và HTTP/2

Trong ví dụ nêu trên, khi tải một hình ảnh lớn được chia thành nhiều tệp nhỏ, HTTP/1 sẽ tải lên tuần tự từng hình ảnh. Trong khi đó, HTTP/2 có khả năng tải nhiều hình ảnh một cách đồng thời mà không cần phải chờ theo thứ tự, từ đó giúp tăng tốc độ tải trang.

Kết Luận

Giao thức HTTP/2 ra đời mang đến nhiều cải tiến nhằm tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả trong việc truyền tải dữ liệu trên Web. Qua đó, nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện tốc độ tải trang. Nếu bạn quan tâm đến các xu hướng mới trong công nghệ web, hãy thường xuyên theo dõi các bài viết tại comdy.vn để cập nhật thông tin mới nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *